Từ điển Tiếng Việt "nhảy ổ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhảy ổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nhảy ổ
nđg. Chỉ gà sắp đẻ trứng. Gà mái đang nhảy ổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnhảy ổ
nhảy ổ- Visit nests (of hens, before laying)
Từ khóa » Gà Nhảy ổ Nghĩa Là Gì
-
Em Hiểu Gà Nhảy ổ Là Thế Nào - Lê Văn Duyệt - Hoc247
-
Từ Điển - Từ Nhảy ổ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
1, Giải Thích Cụm Từ "gà Nhảy ổ" Có Trong Bài Tiếng Gà Trưa . 2,khi ...
-
Nhảy ổ Nghĩa Là Gì?
-
Trong Bài Tiếng Gà Trưa Em Hiểu Gà ''nhảy ổ'' Là Ntn - Hoc24
-
Gà Nhảy ổ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhảy ổ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nhảy ổ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nhảy ổ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tiểu Hùng Tinh: GÀ NHẢY Ổ - Bút Nguyên Tử
-
[DOC] Tiếng Gà Trưa Của Xuân Quỳnh. *Yêu Cầu Về Kĩ Năng
-
Bài Thơ: Tiếng Gà Trưa (Xuân Quỳnh - Thi Viện