Từ điển Tiếng Việt "nhị Thức" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhị thức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhị thức

- (toán) Biểu thức đại số gồm hai đơn thức liên kết với nhau bởi dấu cộng hay dấu trừ.

hd. Đa thức có hai số hạng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhị thức

binomial
  • ăng ten giàn nhị thức: binomial array antenna
  • chuỗi nhị thức: binomial series
  • công thức nhị thức: binomial formula
  • định lý nhị thức: binomial theorem
  • đường nhị thức: binomial curve
  • hệ số nhị thức: binomial coefficient
  • lưỡng phân nhị thức: binomial dichotomy
  • nhị thức Newtơn: newton's binomial
  • nhị thức Newton: Newton's binomial
  • phân bố nhị thức: binomial distribution
  • phân bố nhị thức âm: negative binomial distribution
  • phân phối nhị thức: binomial distribution
  • phân số nhị thức: binomial distribution
  • phương trình nhị thức: binomial equation
  • sự khai triển nhị thức: binomial expansion
  • sự triển khai nhị thức: binomial expansion
  • vi phân nhị thức: binomial differential
  • vô tỷ nhị thức liên hợp: conjugate binomial surds
  • binomial (a-no)
    binominal
  • phân phối nhị thức: binominal distribution
  • phân phối nhị thức âm: negative binominal distribution
  • xác suất nhị thức: binominal probability
  • Từ khóa » Của Nhị Thức Là Gì