Từ điển Tiếng Việt "niêm Mạc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"niêm mạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

niêm mạc

- Màng che khắp thành trong của những bộ phận thuộc các bộ máy hô hấp, tiêu hóa..., mặt phủ một chất nhày có chức năng chống vi trùng hoặc chống tác dụng có hại của những dịch do cơ thể tiết.

hd.x. Màng nhầy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

niêm mạc

niêm mạc
  • (sinh vaật) Mucous membrane
enderon
mucosa
  • lớp niêm mạc dạ dày: tunica mucosa ventriculi
  • lớp niêm mạc kết tràng: tunica mucosa coli
  • lớp niêm mạc khí quản: tunica mucosa tracheae
  • lớp niêm mạc thanh quản: tunica mucosa laryngis
  • lớp niêm mạc thực quản: tunica mucosa pharyngis
  • lớp niêm mạc thực quản: tunica mucosa esophagi
  • lớp niêm mạc vòi tử cung: tunica mucosa tubae uterinae
  • tunica mucosa
  • lớp niêm mạc dạ dày: tunica mucosa ventriculi
  • lớp niêm mạc kết tràng: tunica mucosa coli
  • lớp niêm mạc khí quản: tunica mucosa tracheae
  • lớp niêm mạc thanh quản: tunica mucosa laryngis
  • lớp niêm mạc thực quản: tunica mucosa pharyngis
  • lớp niêm mạc thực quản: tunica mucosa esophagi
  • lớp niêm mạc vòi tử cung: tunica mucosa tubae uterinae
  • DN tunica mucosa lớp niêm mạc
    mucous dartos
    áo dưới niêm mạc
    submucous membrane
    ban niêm mạc
    eisanthema
    bệnh khô hạn (kết mạc da và niêm mạc khô bất thường)
    xerosis
    bệnh leishmania da niêm mạc
    espundia
    bệnh niêm mạc da
    myxodermia
    chứng dày niêm mạc
    pachymenia
    chứng dày niêm mạc
    pachymucosa
    dầu bay hơi nhẹ tác dụng trên niêm mạc miệng và hệ tiêu hóa
    eucalyptol
    dưới niêm mạc
    submucous
    làm dịu niêm mạc
    mucosedative
    lớp niêm mạc
    mucous layer
    một hormon do niêm mạc ở vùng thượng vị trong dạ dày tiết khi có kích thích của thực phẩm
    gastrin
    nấm gây nhiễm da và niêm mạc
    paracoccidiodes
    niêm mạc da
    mucocutaneous
    ống niêm mạc
    mucous duct
    phù niêm mạc (như myxedema)
    paqchydermic cachexia
    pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc
    ointment
    sự rỉ máu niêm mạc ruột non
    enterostaxis
    thoát vị niêm mạc khí quản
    tracheocele
    thuộc niêm mạc
    mucosal
    thuộc niêm mạc da
    mucosocutaneous
    tuyến niêm mạc
    muciparous gland

    Từ khóa » Niêm Mạc Nghĩa Là Gi