Từ điển Tiếng Việt "niềm Nở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"niềm nở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
niềm nở
- t. (Tiếp đón) vui vẻ, đầy nhiệt tình, tỏ ra mến khách. Tiếp đón niềm nở.
nt. Sốt sắng và vui vẻ. Sự tiếp đón niềm nở. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhniềm nở
niềm nở- adj
- warm
Từ khóa » Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NIỀM NỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niềm Nở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Niềm Nở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
NIỀM NỞ - Translation In English
-
Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
NIỀM NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"niềm Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Guidwillie Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Niềm Nở Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council