Từ điển Tiếng Việt"niêm phong"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
niêm phong
- đgt (H. niêm: dính vào; phong: đóng kín lại) Đóng kín lại và dán giấy có dấu của chính quyền: Ngôi nhà đó đã bị niêm phong.
- chiếu chỉ của vua viết vào giấy vàng niêm lại
việc các cơ quan có thẩm quyền thực hiện các biện pháp đóng kín và ghi dấu hiệu hoặc dán nhãn, cặp chì, đóng dấu giáp lai trên hồ sơ, tài liệu, vật chứng, đồ vật, tài sản của cá nhân, cơ quan, tổ chức để không cho phép tự tiện mở hay sử dụng, tiêu huỷ những vật để thực hiện quyết định của cơ quan có thẩm quyền liên quan tới vật (việc điều tra, xét xử, áp dụng chế tài hành chính). Trong tố tụng hình sự, việc NP có thể được tiến hành khi tạm giữ đồ vật, tài liệu có liên quan đến vụ án, kê biên tài sản hoặc thu nhập và bảo quản những vật chứng liên quan đến vụ án nhưng không thể đưa vào hồ sơ vụ án. Khi tiến hành NP tài sản, hiện vật, phương tiện phải có mặt của những người có liên quan theo quy định của pháp luật và phải lập biên bản NP. Người nào được giao giữ tài sản bị NP hoặc vật chứng bị NP mà có hành vi phá huỷ NP thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo điều 310, Bộ luật hình sự hiện hành.
hdg. Đóng kín lại có ghi dấu ở chỗ đóng để không ai mở lén được. Niêm phong tài sản bị tịch thu. Niêm phong đề thi.Gói kín đồ vật, tài liệu… hoặc đóng kín cửa một ngôi nhà, một căn phòng… và dán giấy có đóng dấu của cơ quan có thẩm quyền nhằm giữ nguyên hiện trạng. Niêm phong được áp dụng trong những trường hợp quy định ở luật tố tụng hình sự, dân sự.
Nguồn: Từ điển Luật học trang 356
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
niêm phong
niêm phong seal |
bẻ niêm phong: break the seal |
dấu niêm phong bằng chì: lead seal |
dấu niêm phong chống trộm: pilfer-proof seal |
niêm phong bằng viên chì: seal with lead |
niêm phong của hải quan: customs seal |
niêm phong toa xe: car seal |
sealing cord |
|
giấy nhận thầu niêm phong |
sealed tender |
|
sealing tongs |
|
lead sealing pliers |
|
kìm kẹp dấu niêm phong chì |
lead sealing pliers |
|
thông điệp được niêm phong |
sealed message |
|
sealing |
|
seal |
dấu niêm phong của hải quan: customs seal |
sealing tape |
|
buộc và đóng dấu niêm phong |
taping and sealing |
|
sealed bid tender |
|
hatch sealing |
|