Từ điển Tiếng Việt "níu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"níu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

níu

- đg. Nắm mà kéo lại, kéo xuống : Níu áo ; Níu cành cây.

nđg. Cầm, trì giữ lại. Níu áo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

níu

níu
  • động từ. to grab; to cling; to catch
    • níu lấy người nào: to grab at someone. To pull
    • níu ngựa lại: to pull a horse

Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Níu