Từ điển Tiếng Việt "nỗ Lực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nỗ lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nỗ lực
- Ráng hết sức: Nỗ lực học tập.
hdg. Ra sức cố gắng. Nỗ lực học tập.xem thêm: cố, gắng, cố gắng, ráng, gượng, ra sức, nỗ lực, gắng gỏi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nỗ lực
nỗ lực- Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nỗ Lực Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nỗ Lực - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Nỗ Lực Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng? Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Nghĩa Của Từ Nỗ Lực - Từ điển Việt
-
Nỗ Lực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cố Gắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm 1 Từ đồng Nghĩa Với Từ Cố Gắng Và đặt 1 Câu Có Từ đóai Giúp Mk Với
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Nỗ Lực Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Tìm 1 Từ đồng Nghĩa Với Từ Cố Gắng Và đặt 1 Câu Có Từ đóai Giúp Mk Với
-
Nỗ Lực Là Gì? Hướng Dẫn Cách Nỗ Lực để Mang đến Thành Công
-
Nỗ Lực Là Gì? Điều Gì Chúng Ta Sẽ đạt được Sau Quá Trình Nỗ Lực