Từ điển Tiếng Việt "nỗ Lực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nỗ lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nỗ lực
- Ráng hết sức: Nỗ lực học tập.
hdg. Ra sức cố gắng. Nỗ lực học tập.xem thêm: cố, gắng, cố gắng, ráng, gượng, ra sức, nỗ lực, gắng gỏi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnỗ lực
nỗ lực- Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
Lĩnh vực: xây dựng |
effort |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
endeavour |
drive |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nỗ Lực Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nỗ Lực - Từ điển Việt
-
Nỗ Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nỗ Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nỗ Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng? Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Nỗ Lực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nỗ Lực Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng Chính Tả Tiếng Việt - Ốc Nhồi
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng Chính Tả?
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là Đúng Chính Tả? Cách Phân Biệt Dấu Hỏi ...
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng? Phân Biệt (?) Với (~) Và Ví Dụ
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt?