Từ điển Tiếng Việt "nục" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"nục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nục
- ph. Nói chín lắm: Thịt hầm nục; Quả chín nục.
- ph. Nói béo lắm: Béo nục.
- (đph) t. Nói tình trạng của người đã từ lâu đè nén tình cảm, nhất là dục tình, không cho phát hiện ra ngoài.
nd. Cá nục (nói tắt). Mắm nục.nt. Chín kỹ đến mức nhừ nát. Cá kho thật nục. Chuối chín nục.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nục
nục- xem cá nục
Từ khóa » Nục Là
-
Nục Là Gì, Nghĩa Của Từ Nục | Từ điển Việt
-
Nục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nục Là Gì
-
Cá Nục Là Cá Gì? Cá Nục Sống ở Nước Mặn Hay Nước Ngọt, Cá Nục ...
-
Cá Nục Là Cá Gì ? Cá Nục - Món ăn Dinh Dưỡng "không Thể Bỏ Qua"
-
TỔNG QUAN VỀ CÁ NỤC
-
Cá Nục Là Cá Gì ? Các Món ăn Ngon Làm Từ Cá Nục - Nước Mắm
-
LOÀI CÁ NỤC - Hshfood
-
Chi Cá Nục – Wikipedia Tiếng Việt
-
'béo Nục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cá Nục - Hải Sản Trung Nam
-
Cách Làm Cá Nục Kho Tiêu Thơm Ngon, đậm đà đơn Giản Tại Nhà