Từ điển Tiếng Việt "núc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"núc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

núc

- d. Biến âm của nước: Bếp núc.

- đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.

nd. Đầu rau; ông táo (để nấu bếp).nđg. Xoắn chặt, siết chặt. Trăn núc con mồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

núc

núc
  • Tighten, twist tight
    • Trăn núc mồi: A python that twist itself round its prey

Từ khóa » Núc Nghĩa Là Gì