Từ điển Tiếng Việt "oanh Liệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"oanh liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
oanh liệt
- tt. 1. Lẫy lừng, vang dội: chiến thắng oanh liệt. 2. Anh dũng, vẻ vang: hi sinh oanh liệt vì Tổ quốc.
ht. Lừng lẫy, hiển hách. Thời oanh liệt.Tầm nguyên Từ điểnOanh LiệtOanh: tiếng xe rầm rộ chạy nhiều chiếc một lần. Nghĩa bóng: Thịnh vượng mạnh mẽ. Liệt: rực rỡ.Oanh liệt: Khí thế mạnh mẽ khiến mọi người phải kiên nể.
Oanh liệt khen cho gái dị thường. Hoàng Cao Khải Tra câu | Đọc báo tiếng Anhoanh liệt
oanh liệt- adj
- glorious; far-famed
- chiến công oanh liệt: glorious feats
- glorious; far-famed
Từ khóa » Thời Oanh Liệt Là Gì
-
Oanh Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Oanh Liệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Oanh Liệt - Từ điển Việt
-
Oanh Liệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cụm Từ Oanh Liệt Trong Câu Than ôi, Thời Oanh Liệt Nay Còn đâu Nghĩa ...
-
Từ Điển - Từ Oanh Liệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Oanh Liệt
-
'liệt Liệt Oanh Oanh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Oanh Liệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cụm Từ "oanh Liệt" Trong Câu Thơ "Than ôi, Thời Oanh Liệt Nay Còn đâu ...
-
Thời Oanh Và Thời Liệt - Tạp Chí Cộng Sản
-
Câu Thơ “than ôi!thời Oanh Liệt Nay Còn đâu?” Xét Theo Mục đích Nói ...