Từ điển Tiếng Việt "pepti Hoá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"pepti hoá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pepti hoá

(A. peptization; cg. keo tán), sự làm cho các chất keo đã keo tụ trở lại trạng thái dung dịch keo. Hiện tượng PH thường xảy ra khi rửa kết tủa để loại bớt chất điện li. Muốn tránh hiện tượng PH khi rửa kết tủa keo, cần dùng dung dịch chất điện li thích hợp.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Pepti Hóa Là Gì