Từ điển Tiếng Việt "phân Phát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phân phát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phân phát

- Đem chia và phát cho từng người: Phân phát quà cho trẻ em.

nđg. Chia, phát ra cho nhiều nơi, nhiều người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phân phát

phân phát
  • Share out, distribute
    • Phân phát kẹo bánh cho trẻ em: To share out sweets and cakes to the children
dealing
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dispense
  • phân phát ra: dispense
  • sự phân phát nhãn: label dispense
  • băng chuyền phân phát hành lý
    baggage claim belt
    cáp phân phát
    distribution cable
    giao thức phân phát gói dữ liệu (datagram) mở rộng
    Extended Datagram Delivery Protocol (EDDP)
    hệ thống phân phát thư
    Mail Delivery System (MDS)
    khối phân phát tài nguyên
    RAB (resource allocation block)
    phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn
    Short message delivery broadcast (SMDB)
    phân phát điện tín
    deliver a telegram
    phân phát khóa
    key distribution
    phân phát tin nhắn ngắn
    Short message delivery (SMD)
    phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch
    Short message Delivery Backward (SMDBACK)
    phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận
    Short message delivery forward (SMDFWD)
    phòng phân phát
    distribution hall
    sự phân phát
    allocation
    sự phân phát
    delivery
    sự phân phát
    dissemination
    sự phân phát
    distributing
    sự phân phát
    distribution
    sự phân phát lại (thư điện tử)
    redistribution
    sự phân phát mã
    code editions
    sự phân phát tần số
    frequency allotment
    thành phần dịch vụ phân phát tin báo
    Message Delivery Service Element (MDSE)
    thực thể phân phát và đệ trình
    Submission and Delivery Entity (SDE)

    Từ khóa » Phát Phấn Là Gì