Từ điển Tiếng Việt "phân Phát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phân phát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phân phát
- Đem chia và phát cho từng người: Phân phát quà cho trẻ em.
nđg. Chia, phát ra cho nhiều nơi, nhiều người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphân phát
phân phát- Share out, distribute
- Phân phát kẹo bánh cho trẻ em: To share out sweets and cakes to the children
dealing |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
dispense |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Phát Phấn Là Gì
-
Phấn Phát Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "phấn Phát" - Là Gì?
-
Phấn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phấn Chấn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vảy Phấn Hồng | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Cảm Giác Hưng Phấn Là Gì? | Vinmec
-
Bệnh Vảy Phấn Hồng Và Cách điều Trị | Vinmec
-
Rối Loạn Cảm Xúc Là Gì? Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị