Từ điển Tiếng Việt "phát Xít" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phát xít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phát xít

- PháT-XíT Độc đoán và tàn bạo : Biện pháp phát-xít. Chủ nghĩa phát- xít. Hình thức chuyên chế công khai của giai cấp tư sản, nhằm thủ tiêu nền dân chủ, thiết lập một chế độ phản động dã man và chuẩn bị chiến tranh xâm lược.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phát xít

phát xít
  • noun
    • fascist. chủ nghĩa phát xít
    • Fascism

Từ khóa » Giải Thích Từ Phát Xít