Từ điển Tiếng Việt "phiêu Bạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phiêu bạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phiêu bạt
- Trôi giạt nay đây mai đó: Cuộc đời phiêu bạt.
hdg.1. Bị sóng gió làm cho trôi dạt đi. 2. Rày đây mai đó ở những nơi xa lạ. Phiêu bạt mãi, gần cuối đời mới trở về quê. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphiêu bạt
phiêu bạt- Wander, drift
- Cuộc đời phiêu bạt: A wandering life
Từ khóa » Phiêu Bạt
-
Nghĩa Của Từ Phiêu Bạt - Từ điển Việt
-
Phiêu Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
PHIÊU BẠT HAY PHIÊU BẠC Từ đúng Là... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Từ Điển - Từ Phiêu Bạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THVL | Phiêu Bạt Giữa Cuộc đời - Tập 1 - YouTube
-
[Vietsub] [Bản Nữ + Bản Nam] Viên đạn Phiêu Bạt - YouTube
-
Phiêu Bạt Di Truyền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phiêu Bạt - Song By ELEK, Haustek Agency - Spotify – Web Player
-
PHIÊU BẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trường Phiêu Bạt - Truyện FULL
-
Tra Từ Phiêu Bạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Phiêu Bạt On Traxsource
-
Những Mảnh đời Phiêu Bạt III - Goodreads