Từ điển Tiếng Việt "phúc Tinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phúc tinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phúc tinh

- Ngb. Người cứu người khác ra khỏi cảnh khổ sở (cũ): Lúc hoạn nạn gặp được phúc tinh.

hd. Người cứu mình trong lúc hoạn nạn. Lúc hoạn nạn gặp được phúc tinh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tiểu Phúc Tinh Là Gì