Từ điển Tiếng Việt "quy Phục" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quy phục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quy phục

- Cg. Quy thuận. Trở về mà tuân theo, hàng phục.

hdg. Theo về hàng phục. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Quy Phục Là Gì