Từ điển Tiếng Việt "quyên Sinh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"quyên sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
quyên sinh
- đgt (H. quyên: bỏ, liều; sinh: đời sống) Bỏ thân mình: Giận duyên tủi phận bời bời, cầm dao nàng đã toan bài quyên sinh (K).
hdg. Tự tử.Tầm nguyên Từ điểnQuyên SinhQuyên: bỏ, Sinh: sống. Bỏ sự sống tức là tự mình làm cho chết. {Bực mình nên phải quyết liều quyên sinh. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhquyên sinh
quyên sinh- verb
- to take one's own life
Từ khóa » Sự Quyên Sinh Là Gì
-
Quyên Sinh: Giả Thiết Và Sự Thật Trên Góc Nhìn Y Học
-
Quyên Sinh Là Gì? - Thành Cá đù
-
Quyên Sinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Quyên Sinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Quyên Sinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Quyên Sinh Là Gì
-
Quyên Sinh Nghĩa Là Gì
-
Quyên Sinh Là Gì
-
Quyên Sinh: Giả Thiết Và Sự Thật Trên Góc Nhìn Y Học
-
Quyên Sinh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Quyên Sinh - Từ điển Việt
-
Tra Từ: Quyên Sinh - Từ điển Hán Nôm
-
Quyên Sinh Là Gì?
-
Quyền Sinh Sản – Wikipedia Tiếng Việt