Từ điển Tiếng Việt "ra Rả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ra rả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ra rả
- t. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.
nt&p. Âm thanh cao lặp đi lặp lại. Nói ra rả suốt ngày. Tiếng ve ra rả.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ra rả
ra rả- adj
- incessant, draning
Từ khóa » Kêu Da Dả
-
Nghĩa Của Từ Ra Rả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Ra Rả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Ra Rả Là Gì?
-
Giải Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3 Tập 1 Tuần 12
-
ÔNG MÈO VÀ CÁ CHÉP - Cao 22cm (bao Gồm Miếng đệm Lót)
-
CHIM KÊU DÓNG DẢ Thơ Quan Họ Lời... - Làng Quan Họ Quê Tôi
-
Chim Kêu Dóng Dả - Quan Họ Bắc Ninh
-
Gióng Giả Là Gì? Gióng Giả Hay Dóng Dả Nên Dùng Từ Nào
-
Món Quà Nhỏ ý Nghĩa Lớn - Thông Tin Truyên Truyền
-
Ốp Túi Lộc Chứa 6 đồng Xu | Shopee Việt Nam
-
“Líp Ba Ga” Với Phương Ngữ Nam Bộ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Ve đua Nhau Kêu Ra Rả ở đâu? - Ngữ Văn Lớp 2 - Lazi