Từ điển Tiếng Việt "rắc Rối" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rắc rối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rắc rối
- t. Có nhiều yếu tố mà mối quan hệ với nhau phức tạp, khó nắm, khiến cho trở nên khó hiểu, khó giải quyết. Việc rắc rối giải quyết mãi chưa xong. Bài toán rắc rối.
nt. Lôi thôi, khó hiểu, khó giải quyết. Việc rắc rối.xem thêm: lôi thôi, lằng nhằng, rắc rối, dai dẳng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrắc rối
rắc rối- adj
- complex; complicated; intricate
- tránh những sự rắc rối: to avoid complications
- complex; complicated; intricate
complexity |
involute |
involved |
|
|
Từ khóa » Sự Rắc Rối
-
SỰ RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Thông Minh Xử Lý Rắc Rối Như Thế Nào
-
Sự Rắc Rối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Rắc Rối In English
-
Rắc Rối - Báo Tuổi Trẻ
-
SỰ RẮC RỐI CỦA SINH HỌC... DANG IT!!! - Spiderum
-
Tại Sao Phụ Nữ Rắc Rối - VnExpress Đời Sống
-
5 Kiểu Người 'quá Tốt để Trở Thành Sự Thật', Cần đề Phòng Nếu Không ...
-
THỰC SỰ GẶP RẮC RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thế Giới Người Lớn đầy Rẫy Những Rắc Rối Phức Tạp: 4 Sự Thật Nghiệt ...
-
5 Việc Tốt Có Thể Khiến Cuộc đời Bạn Gặp Rắc Rối | VOV.VN
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Rắc Rối - StudyTiengAnh