Từ điển Tiếng Việt "rể" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
rể
- d. Người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợ và gia đình nhà vợ. Con rể. Làm rể. Cháu rể. Cô dâu, chú rể.
tên gọi vị thế của người đàn ông khi đã đính hôn hay cưới vợ đối với gia đình bên người vợ. Chú rể (hay chàng rể) - thường gọi lúc đi đón dâu; ở rể: gọi lúc chàng trai theo tập quán phải ở tại nhà vợ của mình sau khi cưới; con rể: cha mẹ vợ gọi chồng của con gái mình; làm rể: chỉ vị thế và thân phận của người đàn ông có vợ đối với gia đình vợ của mình. Ngoài ra còn có cháu rể, chắt rể. Người Việt có câu: “Dâu là con, rể là khách”.
nd. Chồng của con gái mình. Dâu là con, rể là khách (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrể
rể- noun
- son-in-law; bridegroom
- kén rể: to choose a son-in-law
- son-in-law; bridegroom
Từ khóa » Bố Rể Là Gì
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Việt Nam - Chân Đất
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất! - Wowhay
-
Bố Vợ Của Anh Rể Gọi Là Gì
-
Wiktionary:Cách Xưng Hô Theo Hán-Việt
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất!
-
Bố Vợ Của Em Rể Của Chồng Chị Dâu Thì Ta Gọi Là Gì? - VnExpress
-
Bố Vợ Của Em Rể Của Chồng Chị Dâu Thì Ta Gọi Là Gì? - VnExpress
-
'bố Vợ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Anh Rể Là Gì? Cách Xưng Hô Trong Gia đình Việt Nam
-
Bố Vợ Của Em Rể Của Chồng Chị Dâu Gọi Là Gì
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất! - Viknews
-
Bố Chồng, Mẹ Chồng Gọi Là Gì? - Báo Đà Nẵng
-
Bố Vợ Là Vớ Cọc Chèo Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Từ Làm Rể Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Xưng Hô Và Thứ Bậc Trong Gia Tộc, Xã Hội Thời Xưa (ii) - Facebook
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất! - Ôn Thi HSG