Từ điển Tiếng Việt "rì Rào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rì rào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rì rào

- tt. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.

nt. Có những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, đều đều, liên tiếp. Gió thổi rì rào qua khóm lá. Tiếng nói chuyện rì rào.

xem thêm: lào xào, xì xào, rì rào

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rì rào

rì rào
  • verb
    • to rustle

Từ khóa » Gió Rì Rào Là Gì