Từ điển Tiếng Việt "rợn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rợn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rợn
- t. Sợ cái gì mơ hồ mà mình cho rằng có thể gặp và là mối nguy cho mình: Cảm thấy rợn trong đêm khuya trên đường vắng.
nđg. Có cảm giác lạnh người, rùng mình thường vì quá sợ. Đêm vắng, đi qua bãi tha ma rợn cả người. Sướng đến rợn người. Rợn tóc gáy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rợn
rợn- Shiver with fear
- Rờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm): To shiver slightly with fear
- Đi đêm cảm thấy rờn rợn: To shiver slightly with fear when going out at night
- Rợn tóc gáy: One's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on end
- Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy: The sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
Từ khóa » Cái Ron Là Gì
-
Rốn Có Chức Năng Gì? | Vinmec
-
RON Là Gì? -định Nghĩa RON | Viết Tắt Finder
-
Ron Cao Su Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Ron Cao Su Trong Thực Tế
-
Ý Nghĩa Của RON Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tên Ron
-
Cái Ron Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ron Gạch Là Gì - Cách Chà Ron Bền đẹp Nhất
-
Lỗ Rốn: Chức Năng, Hình Dạng Và Cách Vệ Sinh - YouMed
-
CÁI RỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Ron Cao Su Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Đệm Cao Su, Còn Gọi Là Ron Cao Su Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa ...
-
Cái Rốn Tiếng Anh Là Gì