Từ điển Tiếng Việt "rộn Rịp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rộn rịp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rộn rịp

- Tấp nập ồn ào: Mọi người đi rộn rịp ở chung quanh hồ.

nt. Như Nhộn nhịp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Viết Rộn Rịp Là Gì