Từ điển Tiếng Việt "rưỡi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rưỡi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rưỡi
- tt Từ đặt sau một đơn vị chỉ số để nói một nửa của đơn vị ấy: Một đồng rưỡi; Một tháng rưỡi; Một trăm rưỡi; Hàng dạo này tăng gấp rưỡi.
nt. Một nửa đơn vị. Một đồng rưỡi. Hai tháng rưỡi. Một chục rưỡi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rưỡi
rưỡi- half
- hai giờ rưỡi: an hour and a half
Từ khóa » Một Trăm Rưỡi
-
150 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Lỗi Chính Tả Thường Gặp - Tinhte
-
Bút Luận: "Rưỡi" Và "Rưởi" --- Viện Thánh Gióng - Lang Hue
-
Rưỡi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Trăm Rưỡi | Facebook
-
Từ điển Tiếng Việt "rưởi" - Là Gì?
-
100 Phần Trăm - Đan Nguyên & Quốc Khanh {Thương Về Miền Trung
-
Rưỡi Một Trăm (caotruongvinhcm) - Profile | Pinterest
-
LSV3- Chương 10: 10.10 Using Nửa, Rưởi, And Rưỡi - Quizlet
-
Người Ta Mười Lăm.tỷ Em.một Trăm Rưỡi - TikTok