Từ điển Tiếng Việt "ruồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ruồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ruồng

- đg. Nh. Rẫy, ngh. 1: Ruồng vợ.

nđg. Phá sâu vào. Ruồng rừng lấy đất làm rẫy. Sâu ăn ruồng khúc mía.nđg. Càn. Giặc đi ruồng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ruồng

ruồng
  • Abandon, repudiate
    • Ruồng vợ: To abandon one's wife

Từ khóa » đi Ruồng