Từ điển Tiếng Việt "sầm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sầm
- 1 trgt Nói tiếng đổ hay va đập mạnh: Nhà đổ sầm; Cánh cửa đóng sầm.
- 2 trgt Nói tối một cách đột ngột: Mây kéo tối sầm.
- đgt Nói mặt bỗng nhiên trở nên nặng nề: Nghe người con dâu nói vô lễ, bà cụ nét mặt.
nt.1. Chỉ bầu trời tối lại đột ngột. Trời tối sầm lại, muốn mưa. 2. Chỉ vẻ mặt bỗng nhiên mất tươi, trở nên nặng nề. Mặt sầm lại. Sầm vẻ mặt.np. Chỉ động tác tạo thành tiếng to đột ngột, như đập mạnh vào. Đóng sầm cánh cửa lại. Đâm sầm vào bụi cây.np. Làm mạnh nghĩa thêm các tính chất “to”, “lớn”. To sầm. Lớn sầm sầm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sầm
sầm- adv
- bang, slam
- bang, slam
- verb
- to darken, to cloud over
Từ khóa » đóng Sầm Cửa
-
ĐÓNG SẦM CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đóng Sầm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐÓNG SẦM CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đóng Sầm Cửa Illustration - Twinkl
-
đóng Sầm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bạn Nên Làm Gì Nếu Con Bạn đóng Sầm Cửa? - Howstuffworks.wiki
-
Nếu Trẻ Thường đóng Sầm Cửa Khi Tức Giận, - Webtretho
-
Máy Kiểm Tra Lực đóng Sầm Cửa Trượt Tàu - Mecmesin
-
Ai đóng Sầm Cửa Vậy - Translation To English
-
Ông Kim Jong-un đóng Sầm Cửa Trước Mặt ông Trump
-
Đồ Chặn Cửa Bằng Cao Su Ngăn Không Cho Cửa đóng Sầm Lại đảm ...
-
"Anh đóng Sầm Cửa Lại." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore