Từ điển Tiếng Việt "sáng Ngời" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sáng ngời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sáng ngời

- t. 1 Sáng trong và ánh lên vẻ đẹp. Đôi mắt sáng ngời. 2 Đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra. Chân lí sáng ngời. Tấm gương sáng ngời khí tiết.

nt.1. Sáng và ánh lên vẻ đẹp. Đôi mắt sáng ngời. 2. Giá trị tinh thần như tỏa sáng ra. Chân lý sáng ngời. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sáng ngời

sáng ngời
  • noun
    • bright, brightly light
      • mắt sáng ngời: brightly light eyes

Từ khóa » đẹp Ngời Ngời Là Gì