Từ điển Tiếng Việt "sâu Sắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sâu sắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sâu sắc
- tt. 1. Có tính chất đi vào chiều sâu, những vấn đề thuộc bản chất: sự phân tích sâu sắc ý kiến sâu sắc con người sâu sắc 2. (Tình cảm) ghi sâu trong lòng, không thể nào mất đi: tình yêu sâu sắc kỉ niệm sâu sắc không bao giờ quên.
nt.1. Có tính chất đi vào chiều sâu, vào bản chất, có ý nghĩa quan trọng, lâu dài. Ý kiến sâu sắc. Biến đổi sâu sắc. Mâu thuẫn sâu sắc. 2. Rất sâu trong lòng, không phai nhạt. Tình yêu sâu sắc. Kỷ niệm sâu sắc.xem thêm: sâu, sâu sắc, thâm thúy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sâu sắc
sâu sắc- adj
- profound
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
Từ khóa » Viết đúng Chính Tả Sâu Sắc
-
Sâu Sắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
SAI CHÍNH TẢ: DO CHƯA CÓ QUY... - Học Văn Cùng Cô Đường Mai
-
Nghĩa Của Từ Sâu Sắc - Từ điển Việt
-
Trong Các Trường Hợp Sau Trường Hợp Nào Viết đúng Chính Tả?
-
Từ Nào Dưới đây Viết Sai Chính Tả - Tiếng Việt Lớp 5
-
Từ Nào Dưới đây Viết Sai Chính Tả? Xa Xôi Xuất Sắc Say Xưa Sâu Sắc
-
Từ Nào Dưới đây Viết Sai Chính Tả? Xa Xôi Xuất Sắc Say Xưa Sâu Sắc
-
Từ điển Chính Tả Viết Sai Chính Tả: 'Do Chưa Có Quy định Hay Cẩu Thả?'
-
Dòng Nào Dưới đây Chỉ Gồm Các Từ Viết đúng Chính Tả? A. Sây Sát, Sát ...
-
Từ Nào Dưới đây Viết Sai Chính Tả? Trăn Trở Sâu Xắc Xinh Xắn Say Sưa
-
Dòng Nào Dưới đây Chỉ Gồm Các Từ Viết đúng Chính Tả? Sây Sát ...
-
Sắc Sảo Hay Sắc Xảo Từ Nào Mới đúng Tiếng Việt - MondayCareer
-
1. Nhóm Nào Dưới đây Có Từ Viết Sai Chính Tả? A. Xác Suất, Sẵn Sàng ...