Từ điển Tiếng Việt "say Sưa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"say sưa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm say sưa
- đgt Ham thích quá: Sang đâu đến kẻ say sưa rượu chè (cd); Suốt ngày ông ta say sưa đọc sách.
nt.1. Say rượu. Rượu chè say sưa. 2. Bị cuốn hút vào một hoạt động. Say sưa kể chuyện. Cất tiếng hát say sưa.xem thêm: mê, ham, say, say mê, ham mê, miệt mài, mải, mải miết, say sưa, say đắm, máu mê, đắm đuối, chết mệt, mê mệt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh say sưa
say sưa- be in the habit of
- passionately deep
- keep in
Từ khóa » Giải Thích Từ Say Sưa
-
Từ Điển - Từ Say Sưa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Say Sưa - Từ điển Việt
-
Say Sưa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Say Sưa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Say Sưa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Say Sưa Là Gì - Thả Rông
-
Giải Nghĩa Từ" Say "trong Câu "men Trời đất đủ Làm ...
-
'say Sưa' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp - Dictionary ()
-
Say Sưa Hay Say Xưa
-
Đề Số 17 - Đề Kiểm Tra 45 Phút (1 Tiết) - Học Kì 1 - Ngữ Văn 7
-
Từ Điển Lạc Việt, Profile Picture - Facebook
-
Thích Say Sưa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đề Kiểm Tra 1 Tiết Môn Tiếng Việt 7, Học Kì 1 (Đề Số 2)
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Ngỡ Ngàng, Say Sưa Câu Hỏi 1889421