Từ điển Tiếng Việt "sét Kết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sét kết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sét kết

(tk. acgilit; từ tiếng Hi Lạp: árgillos - sét;líthos - đá), đá trầm tích hình thành do sét bị nén ép mất nước và kết cứng lại; phân lớp không rõ. SK có thể coi là dạng trung gian giữa sét còn nặn được với đá phiến sét đã phân thành phiến mỏng. Khác với sét, SK có độ cứng lớn hơn và không có khả năng thấm nước.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sét kết

argillite
Lĩnh vực: xây dựng
clay stone
đá sét kết
rock clay
đất sét kết tủa
sedimentary clay
sét kết đốm
spotted schist
sét kết loang lổ
spotted schist

Từ khóa » đá Sét Kết