Từ điển Tiếng Việt "sinh Ly Tử Biệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sinh ly tử biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sinh ly tử biệt

hd.1. Cảnh sống xa cách nhau vì sống chết đều không thấy mặt nhau. 2. Chết, kẻ còn người mất. Nhưng gặp lúc sinh ly tử biệt thì khó mà ngăn nổi xót thương (Hồ Chí Minh). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sinh Ly Tử Biệt Có Nghĩa Là Gì