Từ điển Tiếng Việt "so Bì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"so bì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

so bì

- đgt. So sánh hơn thiệt, không muốn mình thua thiệt: so bì nhau từng đồng Anh em trong gia đình chớ có so bì nhau so bì việc nọ việc kia.

nđg. So sánh hơn thiệt để suy bì. So bì việc nọ việc kia. So bì về đãi ngộ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

so bì

so bì
  • verb
    • to compare enviously, to be envious

Từ khóa » So Bì Nghĩa Là Gì