Từ điển Tiếng Việt "sổ điền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sổ điền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sổ điền

- Sổ ghi chép số ruộng trong một đơn vị hành chính.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sổ điền

sổ điền
  • (từ cũ) Census-record

Từ khóa » Số điền Là Gì