Từ điển Tiếng Việt "sơ Khai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sơ khai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơ khai

- tt (H. khai: mở) Mới bắt đầu mở mang: Lịch sử nước ta trong thời kì sơ khai.

ht. Thuộc về buổi đầu, mới hình thành. Thời kỳ sơ khai của xã hội. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sơ khai

sơ khai
  • adj
    • beginning, at a start
      • thời kỳ sơ khai của loài người: the dawn of humankind

Từ khóa » Thuở Sơ Khai Tiếng Anh