Từ điển Tiếng Việt "sơ Khảo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sơ khảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sơ khảo
- Chấm bài thi lần thứ nhất.
hdg. Chấm thi lần đầu trong các khoa thi thời phong kiến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsơ khảo
sơ khảo- noun
- primery examination
Từ khóa » Thi Sơ Khảo Là Gì
-
Sơ Khảo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sơ Khảo Là Gì
-
Sơ Khảo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sơ Khảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Sơ Khảo | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Sơ Khảo - Từ điển Việt
-
Sơ Khảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sơ Khảo Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sơ Khảo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'sơ Khảo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thể Lệ Vòng Sơ Khảo Cuộc Thi Đại Sứ Văn Hóa đọc Năm 2021 Tại ...
-
Hỏi/Đáp - Cổng Thông Tin đăng Ký Thi DGNL-Đại Học Quốc Gia Hà Nội
-
Cẩm Nang Tham Dự Vòng Sơ Khảo Cuộc Thi Solve For Tomorrow 2021