Từ điển Tiếng Việt "sơ Lược" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sơ lược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sơ lược
- t. 1 Chỉ trên những nét lớn, nét chính, bỏ qua các chi tiết. Dàn ý sơ lược. Tiểu sử sơ lược. Giới thiệu sơ lược nội dung tác phẩm. 2 Rất chung chung, thiếu chi tiết cụ thể, không kĩ, không sâu. Còn sơ lược về nội dung, nghèo nàn về hình thức.
ht.1. Chỉ trên những nét lớn, nét chính. Dàn ý sơ lược. Tiểu sử sơ lược. 2. Rất chung chung, thiếu chi tiết cụ thể, không kỹ, không sâu. Nội dung còn quá sơ lược. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsơ lược
sơ lược- adj
- cursory, sketchy
Lĩnh vực: điện lạnh |
schematic |
|
|
|
|
summary |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bản đồ Sơ Lược Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bản đồ Sơ Lược" - Là Gì?
-
Bản đồ Là Gì? Vai Trò, ý Nghĩa Và Phân Loại, Tỉ Lệ Bản đồ - Ứng Dụng Mới
-
Bản đồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Phân Biệt 05 Loại Bản đồ Thông Dụng Và Mục đích Sử Dụng
-
Bản đồ địa Hình Là Gì? đặc điểm Và Phân Loại Bản đồ địa Hình
-
Bài 6-HP3. Hiểu Biết Chung Về Bản đồ địa Hình Quân Sự - (sinh Viên)
-
BẢN ĐỒ CHIẾN LƯỢC - PHƯƠNG THỨC DOANH NGHIỆP TẠO ...
-
Bản đồ Tư Duy (Mind Map) Là Gì? - Đại Học Phan Châu Trinh
-
Sơ Lược Về Lịch Sử Phát Triển Bản đồ Học Trên Thế Giới
-
Bản đồ định Vị Thương Hiệu Là Gì? 5 Bước Xác Lập Hiệu Quả - Bizfly
-
[DOC] 2. Cơ Sở Toán Học Bản đồ địa Hình. A) Tỉ Lệ Bản đồ. - Khái Niệm