Từ điển Tiếng Việt "sở Tại" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sở tại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sở tại

- tt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.

nt. Tại chỗ ấy. Dân sở tại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sở tại

sở tại
  • adj
    • local, resident

Từ khóa » Tính Sở Tại Là Gì