Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Những công việc to lớn, có ích lợi chung và lâu dài cho xã hội (nói tổng quát). ... Các hoạt động có tính chất nghiệp vụ riêng biệt, phục vụ cho ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. ... Sự nghiệp xây dựng đất nước. ... sự nghiệp của một đời người: the cause of one's whole life non-productive activity ...
Xem chi tiết »
sự nghiệp có nghĩa là: - d. . Những công việc to lớn, có ích lợi chung và lâu dài cho xã hội (nói tổng quát). Sự nghiệp xây dựng đất nước. Thân ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; sự nghiệp, dt. Công-việc to lớn có ích chung: Sự-nghiệp cách-mạng, sự-nghiệp văn-chương // (thth) Cơ-nghiệp, tài-sản: Con cháu bất- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sự nghiệp trong Từ điển Tiếng Việt sự nghiệp [sự nghiệp] achievements; enterprise; career; life-work Sự nghiệp vẻ vang của một danh tướng ...
Xem chi tiết »
Xuất bản năm 1988, năm 2005 quyển sách được Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ. Từ điển tiếng Việt. Tudientiengviet.jpg. Bìa quyển Từ điển tiếng Việt ( ...
Xem chi tiết »
Từ điển là danh sách các từ, ngữ được sắp xếp thành các từ vị chuẩn (lemma). Một từ điển thông thường cung cấp các giải nghĩa các từ ngữ đó hoặc các từ ngữ ... Bị thiếu: nghiệp | Phải bao gồm: nghiệp
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Theo định nghĩa của Từ điển Hán ngữ hiện đại: “Nhân tài là người có tài năng và đạo đức; có một sở trường nào đó”.
Xem chi tiết »
⑥ Công nghiệp, sự nghiệp: 帝業 Công nghiệp của vua chúa. ... là tất nghiệp 畢業 đều là nói nghĩa ấy cả, nói rộng ra thì phàm việc gì cũng đều gọi là nghiệp ...
Xem chi tiết »
Lời cảm ơn. Các từ điển mà bạn có thể tra cứu như tiếng Anh trong trang mạng của Cambridge Dictionary là:.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · - Viện Nghiên cứu Thiết kế trường học trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo;. - Trung tâm Đào tạo khu vực của SEAMEO tại Việt Nam trực thuộc Bộ Giáo ...
Xem chi tiết »
해외투자자본의 도입은 경제사회발전 과업의 주요근간이 되는 요소이다. · Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài là điểm tựa của sự nghiệp phát triển kinh tế xã hội.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, trong Đại từ điển Tiếng Việt (Nhà xuất bản Văn hóa thông tin – năm 1998) có nêu ra một khái niệm về cơ chế, đó là cách thức sắp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Tiếng Việt Sự Nghiệp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng việt sự nghiệp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu