Từ điển Tiếng Việt "sư ông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sư ông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sư ông

- Người đàn ông tu hành đạo Phật, hạng trung cấp.

hd. Sư đứng tuổi, tu hành tương đối lâu năm, bậc trung cấp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sư ông

sư ông
  • Bonzedom

Từ khóa » Sư ông Là Gì