Từ điển Tiếng Việt "sử Sách" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sử sách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sử sách

- dt Sách lịch sử và sách ghi chép những chuyện cũ: Trong sử sách thiếu gì những chuyện hay tích lạ (DgQgHàm).

hd. Nói chung về sử và sách ghi các việc đã xảy ra. Ghi trong sử sách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sử sách

sử sách
  • noun
    • books of history and legends

Từ khóa » Sử Sách