Từ điển Tiếng Việt "sủa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sủa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sủa

- đg. (Chó) kêu to, thường khi đánh hơi thấy có người hay vật lạ.

nđg. Chỉ chó kêu to khi thấy người hay vật lạ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sủa

sủa
  • verb
    • (chó) to bark
Lĩnh vực: xây dựng
bark
độ dốc sủa tiếp tuyến
slope of a tangent
màu sắc sáng sủa
light colour
sáng sủa
clear
sáng sủa
light
tiếng chó sủa
aboiement

Từ khóa » Tsua Là Gì