Từ điển Tiếng Việt "sub" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sub" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sub

Từ viết tắt tham khảo

Sub: từ này có thể hiểu là Subscribe, nghĩa là đăng ký làm thành viên theo dõi, ví dụ "sub" một kênh YouTube để mỗi khi kênh có clip mới chúng ta sẽ được thông báo. Tuy nhiên trong các hội nhóm nghiền phim thì sub có nghĩa là phụ đề (subtitles). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sub Có Nghĩa Là Gì