Từ điển Tiếng Việt "súng Lục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"súng lục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm súng lục
- d. Súng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sẵn sáu viên đạn hoặc nhiều hơn.
nd. Súng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sáu viên đạn hay nhiều hơn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh súng lục
súng lục- noun
- revolver
|
|
Từ khóa » Tiếng Súng Lục Là Gì
-
Súng Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súng Ngắn ổ Xoay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Súng Lục
-
Súng Lục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tiếng Súng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Súng Lục Bằng Tiếng Việt
-
Tiếng Súng Lục Mp3
-
SÚNG LỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơ Chế Triệt Tiêu Tiếng Súng Của Nòng Giảm Thanh - Tiền Phong
-
Tiếng Súng Lạc Bầy - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
1001 Thắc Mắc: Viên đạn Hay Tiếng Nổ 'chạy' Nhanh Hơn? - Tiền Phong
-
Vũ Khí âm Thanh - Nhạc Chuông Miễn Phí - Microsoft
-
Thầy Có Chắc Chắn Rằng Con Chim đó đã Thật Sự - Facebook