Từ điển Tiếng Việt "sụp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sụp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sụp

- đg. 1 Tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Quỳ sụp. Ngồi sụp xuống khóc. 2 Bước hụt và sa chân xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3 (Đội mũ) hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. Kéo sụp bêrê xuống. 4 (Mi mắt) cụp hẳn xuống. Đôi mắt buồn rầu sụp xuống. 5 (ph.). Sập. Đánh sụp cầu. Trời sụp tối.

nđg.1. Tự hạ thấp mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Ngồi sụp xuống khóc. 2. Bước hụt chân sa xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3. Hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. 4. Chỉ mí mắt cụp hẳn xuống. Đôi mắt buồn rầu sụp xuống. 5. Sập. Đánh sụp cầu. Trời sụp tối.

xem thêm: đổ, sập, sụp, sụp đổ, ụp

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sụp

sụp
  • verb
    • to collapse, to tumble
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
collapse
  • làm sụp đổ: collapse
  • sự sụp đổ: collapse
  • sự suy sụp: collapse
  • sụp đổ: collapse
  • sụp đổ: collapse caldera
  • sụp mái: roof collapse
  • sụp nhánh: collapse branch
  • thung lũng sụp: collapse valley
  • collapsing
    có thể bị sụp
    collapsible
    đất đá bị sụp đổ
    caved ground
    khu nhà lụp sụp
    slum
    làm sụp đổ
    break down
    làm sụp đổ
    buckle
    sự sao sụp khô
    dry reproduction
    sự sụp bùn
    pulp conditioning
    sự sụp đổ
    cave
    sự sụp đổ
    caving
    sự sụp đổ
    washout
    sự sụp đổ công trình
    demolition of structure
    sự sụp gãy
    breaking
    sụp đổ
    caving
    sụp đổ
    crumbling
    sụp đổ
    downfall
    sụp đổ
    falling
    sụp đổ
    give way
    sụp đổ
    pull down
    sụp lở đá đột ngột
    rock burst
    sụp xuống
    give way
    suy sụp
    fail
    suy sụp
    fall in
    thị trường sụp giá
    falling market

    Từ khóa » Súp Nghĩa Là Gì