Từ điển Tiếng Việt "sụp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sụp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sụp
- đg. 1 Tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Quỳ sụp. Ngồi sụp xuống khóc. 2 Bước hụt và sa chân xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3 (Đội mũ) hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. Kéo sụp bêrê xuống. 4 (Mi mắt) cụp hẳn xuống. Đôi mắt buồn rầu sụp xuống. 5 (ph.). Sập. Đánh sụp cầu. Trời sụp tối.
nđg.1. Tự hạ thấp mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Ngồi sụp xuống khóc. 2. Bước hụt chân sa xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3. Hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. 4. Chỉ mí mắt cụp hẳn xuống. Đôi mắt buồn rầu sụp xuống. 5. Sập. Đánh sụp cầu. Trời sụp tối.xem thêm: đổ, sập, sụp, sụp đổ, ụp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sụp
sụp- verb
- to collapse, to tumble
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Súp Nghĩa Là Gì
-
SUP Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Sup - Từ Điển Viết Tắt
-
Sup Là Gì Và Sup Là Viết Tắt Của Từ Nào? - Dịch Nghĩa Online
-
Xúp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sup Nghĩa Là Gì
-
SUP Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Sup Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Súp Là Gì - Hàng Hiệu
-
SUP Là Gì? -định Nghĩa SUP | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Soup - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Sup Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ĐịNh Nghĩa Súp TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Súp
-
Sup Là Gì - Nghĩa Của Từ Sup - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Sụp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sup Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Sup Là Gì Và Sup Là Viết Tắt Của Từ Nào