Từ điển Tiếng Việt "sụt Sùi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sụt sùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sụt sùi
- Nh. Sùi sụt, ngh. 2: Mưa sụt sùi.
nđg.1. Khóc thành tiếng nhỏ kéo dài. 2. Chỉ mưa nhỏ rả rích, kéo dài. Mưa gió sụt sùi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsụt sùi
sụt sùi- như sùi sụt. Continual and lasting
Từ khóa » Sụt Sùi Là Gì
-
Sùi Sụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sụt Sùi Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sụt Sùi Là Gì
-
Sùi Sụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sụt Sùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sụt Sùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khóc Sụt Sùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÓC LÓC SỤT SÙI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sụt Sùi Là Gì? định Nghĩa
-
[PDF] TTO - Một Tuần Nay Sài Gòn Thiếu Nắng, Mưa Sùi Sụt. Tiết Trời Mùa ...
-
Hãy Giải Thích Nghĩa Thông Thường Của Nghèo, Mưa Dầm Sùi Sụt Và ...
-
"sụt Sùi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore