Từ điển Tiếng Việt "suy Diễn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"suy diễn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
suy diễn
- đg. 1 (Suy lí, suy luận) đi từ những nguyên lí chung đến những kết luận riêng; trái với quy nạp. Phương pháp suy diễn. Trình bày theo lối suy diễn. 2 (kng.). Suy ra điều này điều nọ một cách chủ quan. Hay suy diễn lung tung. Suy diễn ra đủ chuyện.
x. Diễn dịch.
hdg.1. Từ những nguyên lý chung đi đến những kết luận riêng. Trình bày theo lối suy diễn. 2. Suy ra điều này điều nọ một cách chủ quan. Suy diễn ra đủ chuyện. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsuy diễn
suy diễn- verb
- to deduce, to infer
constructive |
deduce |
deduction |
deductive |
derivation |
induction |
inference |
reasoning |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Câu Suy Diễn Tiếng Anh Là Gì
-
Suy Diễn In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'suy Diễn' In Vietnamese - English
-
SUY DIỄN In English Translation - Tr-ex
-
SUY DIỄN - Translation In English
-
Suy Diễn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tự Suy Diễn Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ điển Việt Anh "suy Diễn" - Là Gì?
-
Suy Diễn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cấu Trúc ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT + HAVE + QUÁ KHỨ PHÂN TỪ
-
Suy Diễn, Suy Luận Có Tính Chắc Chắn - động Từ Khiếm Khuyết + Have ...
-
Động Từ Khiếm Khuyết Chỉ SỰ SUY ĐOÁN | Diễn đàn Tiếng Anh Cộng ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh