Từ điển Tiếng Việt "suy Suyển" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"suy suyển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm suy suyển
- tt Sai khác đi theo hướng xấu đi; Mất đi ít nhiều: Sau trận bom, đồ đạc không suy suyển; Không cây nào suy suyền quả nào (NgCgHoan).
nt. Giảm sút. Gia tài của hắn vẫn không suy suyển.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh suy suyển
suy suyển- verb
- to be harmed, damaged
Từ khóa » Suy Suyễn Là Gì
-
Suy Suyển - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Suy Suyển - Từ điển Việt
-
Suy Suyễn Giải Thích
-
'suy Suyển' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Suy Suyển Hay Suy Suyễn?
-
Bệnh Hen Suyễn: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa
-
Hen Suyễn Là Gì Và Các Yếu Tố Dẫn Tới Tình Trạng Hen Suyễn Nặng
-
Suy Suyển Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] Bệnh Suyễn Là Gì?
-
Bệnh Hen Suyễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Chẩn đoán Và Phòng ...
-
Hen Suyễn Có Nguy Hiểm Không Lây Nhiễm Và Di Truyền Không?
-
Các Loại Suy Hô Hấp Thường Gặp | Vinmec
-
Hen Tim Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Nhận Biết | Vinmec