Từ điển Tiếng Việt "tả Xung Hữu đột" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tả xung hữu đột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tả xung hữu đột

hdg. Đánh bên trái, đánh bên phải, mạnh mẽ chống đỡ khắp các phía. Một mình tả xung hữu đột phá vòng vây. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Câu Tả Xung Hữu đột