Từ điển Tiếng Việt "tái Bản" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tái bản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tái bản
- đg. (Sách) in lại lần nữa theo bản cũ. Sách tái bản lần thứ hai. Tái bản có bổ sung.
hdg. Xuất bản lại. Sách tái bản lần thứ tư. Tái bản có bổ sung.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tái bản
tái bản- verb
- to reprint
Từ khóa » Tái Bản Là Từ Gì
-
Tái Bản Là Gì? Quy định Pháp Luật Về Tái Bản - Luật Minh Khuê
-
Tái Bản Là Gì? Quy định Về Tái Bản Tác Phẩm Theo Luật Xuất Bản?
-
Tái Bản - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tái Bản Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tái Bản Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
'tái Bản' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tái Bản - Từ điển Việt
-
Tái Bản Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tái Bản Là Gì, Nghĩa Của Từ Tái Bản | Từ điển Việt
-
TÁI BẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sách Tái Bản Là Gì?
-
Sách Tái Bản Là Gì ?, Từ Điển Tiếng Việt Quy Định Pháp Luật Về ...
-
Số: 326-BTT - Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Văn Bản Pháp Luật
-
Tái Bản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky